Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.06
S
10
Siêu Thú
1.29
S
10
Quỷ Đường Phố
1.36
S
7
Băng Đảng
2.79
S
4
Trùm Giả Lập
3.31
S
4
Thần Pháp
3.47
S
5
A.M.P.
3.74
S
8
Chuyên Viên
3.78
A
2
Trùm Giả Lập
3.84
A
6
Tiên Phong
3.97
A
7
Công Nghệ Cao
3.99
A
6
Robot Bộc Phá
3.83
A
2
Cơ Điện
4.00
A
1
Lãnh Chúa
3.94
A
5
Băng Đảng
4.08
A
3
Siêu Thú
4.12
A
4
Cơ Điện
4.03
B
1
Bá Chủ Mạng
4.04
B
6
Chuyên Viên
4.14
B
4
Xạ Thủ
4.22
B
6
Đồ Tể
4.22
B
2
Liên Kích
4.25
B
1
Virus
4.11
B
2
Xạ Thủ
4.22
B
5
Quân Sư
4.20
B
2
Đấu Sĩ
4.22
B
1
Diệt Hồn
4.15
B
6
Đấu Sĩ
4.23
B
6
Can Trường
4.26
B
2
Can Trường
4.30
B
4
Thần Pháp
4.25
C
3
Quỷ Đường Phố
4.30
C
2
Kim Ngưu
4.36
C
3
Đao Phủ
4.27
C
2
Đao Phủ
4.26
C
7
Quỷ Đường Phố
4.30
C
3
Thần Pháp
4.31
C
4
Thần Pháp
4.28
C
2
A.M.P.
4.33
C
7
Siêu Thú
4.36
C
4
Quân Sư
4.37
C
2
Robot Bộc Phá
4.41
C
3
Quân Sư
4.37
C
4
Chiến Đội
4.43
C
2
Chuyên Viên
4.41
C
4
Thần Pháp
4.41
C
4
Đấu Sĩ
4.45
C
1
Thần Pháp
4.49
C
3
Cơ Điện
4.52
C
2
Thần Pháp
4.52
C
5
Công Nghệ Cao
4.61
C
4
Can Trường
4.54
D
2
Tiên Phong
4.58
D
4
Tiên Phong
4.60
D
6
Kim Ngưu
4.44
D
3
Băng Đảng
4.63
D
6
Liên Kích
4.58
D
5
Đao Phủ
4.62
D
2
Đồ Tể
4.64
D
3
Công Nghệ Cao
4.69
D
4
Đồ Tể
4.76
D
4
Robot Bộc Phá
4.69
D
2
Quân Sư
4.76
D
4
Chuyên Viên
4.80
D
5
Quỷ Đường Phố
4.95
D
4
Kim Ngưu
4.92
D
4
Đao Phủ
4.96
D
4
Liên Kích
5.14
D
3
Mã Hóa
5.13
D
5
Siêu Thú
5.18
D
5
Mã Hóa
5.19
D
3
Trùm Giả Lập
5.09
D
3
A.M.P.
5.39
D
3
Chiến Đội
5.48
D
4
A.M.P.
5.77
D
4
Mã Hóa
6.22