Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.06
S
10
Siêu Thú
1.33
S
10
Quỷ Đường Phố
1.35
S
7
Băng Đảng
2.77
S
5
A.M.P.
3.38
S
4
Trùm Giả Lập
3.50
S
3
Cơ Điện
3.66
S
2
Trùm Giả Lập
3.58
S
4
Thần Pháp
3.74
A
6
Robot Bộc Phá
3.79
A
5
Băng Đảng
4.03
A
3
Thần Pháp
4.00
A
4
Cơ Điện
4.01
A
7
Quỷ Đường Phố
3.95
A
5
Quân Sư
3.98
A
5
Công Nghệ Cao
4.08
A
4
Thần Pháp
4.08
A
2
Cơ Điện
4.11
B
3
Quỷ Đường Phố
4.06
B
2
Đấu Sĩ
4.14
B
6
Chuyên Viên
4.15
B
4
Quân Sư
4.11
B
3
Quân Sư
4.11
B
1
Lãnh Chúa
4.16
B
8
Chuyên Viên
4.15
B
3
Đao Phủ
4.18
B
4
Xạ Thủ
4.22
B
2
Kim Ngưu
4.24
B
6
Tiên Phong
4.26
B
2
Đao Phủ
4.24
B
6
Đồ Tể
4.28
B
1
Bá Chủ Mạng
4.19
B
4
Tiên Phong
4.32
C
2
Chuyên Viên
4.26
C
3
Siêu Thú
4.32
C
6
Đấu Sĩ
4.25
C
2
Thần Pháp
4.35
C
6
Liên Kích
4.28
C
1
Virus
4.26
C
6
Can Trường
4.35
C
2
A.M.P.
4.35
C
2
Liên Kích
4.46
C
5
Siêu Thú
4.49
C
1
Diệt Hồn
4.34
C
4
Thần Pháp
4.40
C
4
Đấu Sĩ
4.43
C
2
Can Trường
4.54
C
4
Can Trường
4.50
D
2
Tiên Phong
4.61
D
4
Chuyên Viên
4.55
D
1
Thần Pháp
4.65
D
2
Robot Bộc Phá
4.68
D
7
Siêu Thú
4.69
D
5
Đao Phủ
4.71
D
4
Thần Pháp
4.72
D
4
Robot Bộc Phá
4.71
D
3
Băng Đảng
4.80
D
3
Công Nghệ Cao
4.77
D
4
Đồ Tể
4.80
D
2
Đồ Tể
4.84
D
2
Quân Sư
4.84
D
2
Xạ Thủ
4.84
D
7
Công Nghệ Cao
4.89
D
3
Mã Hóa
5.00
D
4
Chiến Đội
4.95
D
4
Đao Phủ
4.98
D
5
Quỷ Đường Phố
5.07
D
6
Kim Ngưu
4.89
D
4
Liên Kích
5.33
D
3
A.M.P.
5.38
D
3
Chiến Đội
5.43
D
3
Trùm Giả Lập
5.46
D
5
Mã Hóa
5.78
D
4
Mã Hóa
6.20
D
4
A.M.P.
5.87
D
4
Kim Ngưu
6.09